--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn nước
+
Water - snake, grass - snake
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
rắn nước
:
Water - snake, grass - snake
+
lừa dối
:
Trick onto obedience, trick into compliance
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside
+
unwatchful
:
không thức, ngủ
+
forehead
:
trán